Phiên âm : yú yáng.
Hán Việt : du dương.
Thuần Việt : tán dương; tán thưởng; ca ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán dương; tán thưởng; ca ngợi赞扬jíkǒuyú yángtán dương không ngớttuyên dương; nêu gương宣扬揄扬大义yú yáng dàyìtuyên dương tinh thần đại nghĩa