VN520


              

掾佐

Phiên âm : yuàn zuǒ.

Hán Việt : duyện tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輔佐長官治理政事的官吏。《隋書.卷二七.百官志中》:「郡縣自丞已下, 逮于掾佐, 亦皆以帛為秩。」也稱為「掾屬」。