Phiên âm : guàn shā mào.
Hán Việt : quán sa mạo.
Thuần Việt : vứt mũ ô sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt mũ ô sa (ví với do tức giận mà từ chức)比喻因气愤或不满而辞职