VN520


              

掰開揉碎

Phiên âm : bāi kāi róu suì.

Hán Việt : 掰 khai nhu toái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻說話或勸告之反覆詳盡。