VN520


              

掤扒吊栲

Phiên âm : bīng bā diào kǎo.

Hán Việt : 掤 bái điếu khảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強行脫去衣服, 以繩索捆緊, 吊起來拷打。元.無名氏《漁樵記》第三折:「(張云)他敢怎的你。(唱)他將你掤扒吊栲施呈盡。(旦兒云)呸!我是他的夫人, 他敢怎麼的我?」也作「繃扒吊拷」。