Phiên âm : jùn zhí.
Hán Việt : quấn chích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
採集。《史記.卷一四.十二諸侯年表》:「荀卿、孟子、公孫固、韓非之徒, 各往往捃摭春秋之文以著書, 不可勝紀。」也作「捃拾」、「捃採」。