VN520


              

挓挲

Phiên âm : zhā sha.

Hán Việt : 挓 sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張開。如:「這孩子挓挲著胳臂直要我抱。」也作「扎煞」。