Phiên âm : tiǎo dòng.
Hán Việt : khiêu động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑動是非
♦Dẫn khởi, phát ra.♦Khơi thông, đào sâu.♦Khích động, xúi giục. ◎Như: khiêu động vũ đấu 挑動武鬥.♦Động tác chĩa lên trời.