VN520


              

拗彆攪炒

Phiên âm : ào bie jiǎo chǎo.

Hán Việt : ảo biệt giảo sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執拗不順, 吵鬧不休。《初刻拍案驚奇》卷一七:「親生的, 正在乎知疼著熱, 纔是兒子。卻如此拗彆攪炒, 不如沒有他倒乾淨。」


Xem tất cả...