Phiên âm : pēng jī.
Hán Việt : phanh kích.
Thuần Việt : công kích; đả kích.
Đồng nghĩa : 打擊, .
Trái nghĩa : 揄揚, 歌頌, 稱頌, .
công kích; đả kích (hành vi, lời nói của một người nào đó). 彈劾. 用評論來攻擊(某人或某種言論、行動).