VN520


              

抔土未乾

Phiên âm : póu tǔ wèi gān.

Hán Việt : bồi thổ vị can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墳墓的土還沒乾。形容時間並不久。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「一抔之土未乾, 六尺之孤安在?」