Phiên âm : kòu biān.
Hán Việt : khấu biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敲擊門關, 請求進入。《宋史.卷二八八.程琳傳》:「夏人亦相告毋捕漢民。久之, 以五百戶驅牛羊扣邊請降。」也稱為「叩關」。