Phiên âm : kòu yā.
Hán Việt : khấu áp.
Thuần Việt : giấu hồ sơ; ém nhẹm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu hồ sơ; ém nhẹm (không đem ra xử lý); kìm; cản; giữ lại; thu lại把文件意见等扣留下来不办理