VN520


              

戴髮含齒

Phiên âm : dài fǎ hán chǐ.

Hán Việt : đái phát hàm xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長著頭髮和牙齒。指人。《列子.黃帝》:「戴髮含齒, 倚而趣者, 謂之人。」也作「含齒戴髮。」


Xem tất cả...