VN520


              

戤米囤餓殺了

Phiên âm : gài mǐ dùn è shā le.

Hán Việt : cái mễ độn ngạ sát liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)戤, 倚靠。米囤, 米簍子。戤米囤餓殺了指靠著米簍子餓壞了。比喻拿著金碗討飯。《二刻拍案驚奇》卷一:「相傳此經值價不少。徒然守著他, 救不得饑餓, 真是戤米囤餓殺了。把他去當米, 誠是算計。」