VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
戈族
Phiên âm :
gē zú.
Hán Việt :
qua tộc.
Thuần Việt :
Co.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Co
戈什哈 (gē shí hā) : qua thập ha
戈壁 (gē bì) : sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi
戈都族 (gē dōu zú) : Cơ-tu
戈比 (gē bǐ) : đồng xu
戈什 (gē shí) : qua thập
戈族 (gē zú) : Co