Phiên âm : gē bì.
Hán Việt : qua bích .
Thuần Việt : sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi.
Đồng nghĩa : 沙漠, .
Trái nghĩa : , .
sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi. 蒙古人稱沙漠地區, 這種地區盡是沙子和石塊, 地面上缺水, 植物稀少.