VN520


              

戈壁

Phiên âm : gē bì.

Hán Việt : qua bích .

Thuần Việt : sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi.

Đồng nghĩa : 沙漠, .

Trái nghĩa : , .

sa mạc; vùng sa mạc; sa mạc Gobi. 蒙古人稱沙漠地區, 這種地區盡是沙子和石塊, 地面上缺水, 植物稀少.