VN520


              

憩息

Phiên âm : qì xí.

Hán Việt : khế tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 休憩, 休息, .

Trái nghĩa : , .

歇息。唐.杜甫〈客堂〉詩:「平生憩息地, 必種數竿竹。」