Phiên âm : qì shì.
Hán Việt : khế thất .
Thuần Việt : tật tệ khất; túi thừa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tật tệ khất; túi thừa (các cơ quan nội tạng phát triển không bình thường, mà sinh ra tật hình túi hay tật hình dải dài). 心臟、胃、腸、氣管、喉頭等器官上因發育異常而形成的囊狀或帶狀物.