VN520


              

慵懶

Phiên âm : yōng lǎn.

Hán Việt : thung lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懶惰。例屋頂上躺著一隻慵懶的花貓。
懶惰。唐.白居易〈池上早春即事招夢得〉詩:「我有心中樂, 君無外事忙。經過莫慵懶, 相去兩三坊。」《三國演義》第三七回:「吾等皆山野慵懶之徒, 不省治國安民之事, 不勞下問。」也作「慵惰」。