Phiên âm : yōng duò.
Hán Việt : thung nọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懶惰。唐.韓愈〈合江亭〉詩:「淹滯樂閒曠, 勤苦勸慵惰。」也作「慵懶」。