Phiên âm : qiān sè lín.
Hán Việt : khan sắc lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黃梅雨時下時停, 像吝於傾注。宋.蘇軾〈次韻曹子方龍山真覺院瑞香花〉詩:「及此陰晴間, 恐致慳嗇霖。」