Phiên âm : qiān lìn.
Hán Việt : khan lận.
Thuần Việt : bủn xỉn; keo kiệt; hà tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bủn xỉn; keo kiệt; hà tiện. 吝嗇.