VN520


              

慫恿

Phiên âm : sǒng yǒng .

Hán Việt : túng dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鼓動, 鼓勵, 煽動, 煽惑, .

Trái nghĩa : 勸阻, 忠告, 規諫, .

♦Khuyến khích, cổ động, xúi giục. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Dĩ thương chủ nhân. Chủ nhân cức túng dũng chi 以商主人. 主人亟慫恿之 (Vương Thành 王成) Đem việc đó ra bàn với ông chủ (quán trọ). Ông chủ hết sức khuyến khích. ☆Tương tự: cổ động 鼓動, cổ lệ 鼓勵, cổ vũ 鼓舞, phiến động 煽動, phiến hoặc 煽惑. ★Tương phản: quy gián 規諫, khuyến trở 勸阻, trung cáo 忠告.