Phiên âm : piāo hàn.
Hán Việt : 慓 hãn .
Thuần Việt : mau lẹ dũng mãnh.
Đồng nghĩa : 勇悍, .
Trái nghĩa : , .
mau lẹ dũng mãnh. 敏捷而勇猛.