VN520


              

惦記

Phiên âm : diàn jì.

Hán Việt : điếm kí .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 惦念, 掛念, 記掛, .

Trái nghĩa : 忘懷, .

老人孩子有我照顧, 你什么也不要惦記.