VN520


              

惛懵

Phiên âm : hūn méng.

Hán Việt : hôn mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

模糊不清。《南史.卷二○.謝弘微傳》:「眼患五月來便不復得夜坐, 恆閉帷避風。晝夜惛懵, 為此不復得朝謁諸王, 慶弔親舊。」