Phiên âm : hū huǎng.
Hán Việt : hốt hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.混沌不清。《文選.潘岳.西征賦》:「古往今來, 邈矣悠哉, 寥廓惚恍, 化一氣而甄三才。」2.神志迷糊。唐.張說〈東山記〉:「雲木虛吟, 惚恍疑夢。」