VN520


              

惚恍

Phiên âm : hū huǎng.

Hán Việt : hốt hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.混沌不清。《文選.潘岳.西征賦》:「古往今來, 邈矣悠哉, 寥廓惚恍, 化一氣而甄三才。」2.神志迷糊。唐.張說〈東山記〉:「雲木虛吟, 惚恍疑夢。」