VN520


              

惏慄

Phiên âm : lín lì.

Hán Việt : lam lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒冷的樣子。東周戰國.宋玉〈風賦〉:「故其風中人, 狀直憯悽惏慄, 清涼增欷。」