Phiên âm : lín lì.
Hán Việt : lam lật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒冷的樣子。東周戰國.宋玉〈風賦〉:「故其風中人, 狀直憯悽惏慄, 清涼增欷。」