VN520


              

惆惋

Phiên âm : chóu wàn.

Hán Việt : trù oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲嘆惋惜。《宋書.卷七九.文五王傳.桂陽王休範傳》:「方大惆惋, 追恨前迷。」