Phiên âm : chóu wàn.
Hán Việt : trù oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲嘆惋惜。《宋書.卷七九.文五王傳.桂陽王休範傳》:「方大惆惋, 追恨前迷。」