Phiên âm : tǎn tè bù ān.
Hán Việt : thảm thắc bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 心安理得, .
心緒起伏不定的樣子。例考期愈接近, 考生的心情愈是忐忑不安。心緒起伏不定的樣子。如:「愈接近考期, 考生的心情愈是忐忑不安。」