VN520


              

忐忑

Phiên âm : tǎn tè .

Hán Việt : thảm thắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 跼促, .

Trái nghĩa : , .

♦Bồn chồn, thấp thỏm, không yên lòng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thính tùng thanh tắc tắc, tiêu trùng ai tấu, trung tâm thảm thắc, hối chí như thiêu 聽松聲謖謖, 宵蟲哀奏, 中心忐忑, 悔至如燒 (Xảo Nương 巧娘) Nghe tiếng thông reo vi vút, côn trùng đêm nỉ non, trong lòng bồn chồn, bụng hối hận như lửa đốt.