VN520


              

德馨

Phiên âm : dé xīn.

Hán Việt : đức hinh.

Thuần Việt : đạo đức cao sang; đức hạnh cao sang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạo đức cao sang; đức hạnh cao sang. 馨:散布很遠的香氣. 品德高尚.


Xem tất cả...