Phiên âm : dé guó láng quǎn.
Hán Việt : đức quốc lang khuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。產自德國, 肩高約四十一公分, 體重約二十七到三十九公斤, 外形類似狼。這種狗聰明、機警、忠誠、脾氣好, 可以用為軍犬、導盲犬。也稱為「狼犬」。