VN520


              

徭戍

Phiên âm : yáo shù.

Hán Việt : dao thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徵調服徭役的男子以戍守邊疆。唐.李華〈弔古戰場文〉:「吾聞夫齊、魏徭戍, 荊、韓召募。」