Phiên âm : páng huáng qí tú.
Hán Việt : bạng hoàng kì đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 徘徊歧路, .
Trái nghĩa : , .
在叉出的路口徘徊, 不知該做何選擇。多指誤入歧途者而言。如:「他徬徨歧路, 更需要我們給予幫助和安慰, 使他早日醒悟。」