Phiên âm : páng huáng qí lù.
Hán Việt : bạng hoàng kì lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊猶豫, 不知所措。如:「許多畢業生徬徨歧路, 不知該如何規劃自己的前途。」