Phiên âm : páng huáng shī cuò.
Hán Việt : bạng hoàng thất thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
往返徘徊, 不知如何是好。如:「噩耗傳來, 他頓時徬徨失措, 不知該怎麼辦!」