VN520


              

徜徉

Phiên âm : cháng yáng.

Hán Việt : thảng dương .

Thuần Việt : rong chơi; thong thả; dạo chơi.

Đồng nghĩa : 徘徊, .

Trái nghĩa : , .

rong chơi; thong thả; dạo chơi. 閑游;安閑自在地步行. 也作倘佯.