Phiên âm : cháng yáng.
Hán Việt : thảng dương .
Thuần Việt : rong chơi; thong thả; dạo chơi.
Đồng nghĩa : 徘徊, .
Trái nghĩa : , .
rong chơi; thong thả; dạo chơi. 閑游;安閑自在地步行. 也作倘佯.