Phiên âm : tāo jī nì guāng.
Hán Việt : thao tích nặc quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏行跡與光采, 不表現出來。《文選.陸機.漢高祖功臣頌》:「彭越觀時, 弢跡匿光, 人具爾瞻, 翼爾鷹揚。」