VN520


              

弈楸

Phiên âm : yì qiū.

Hán Việt : dịch thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

棋盤。唐.段成式〈觀茶〉詩:「閑對弈楸傾一壺, 黃羊枰上幾成都。」