Phiên âm : yì qiū.
Hán Việt : dịch thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棋盤。唐.段成式〈觀茶〉詩:「閑對弈楸傾一壺, 黃羊枰上幾成都。」