Phiên âm : zhì tà.
Hán Việt : trất đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受阻礙而湧出。《文選.枚乘.七發》:「發怒庢沓, 清升踰跇, 侯波奮振, 合戰於藉藉之口。」