Phiên âm : zhàng peng.
Hán Việt : trướng bồng.
Thuần Việt : lều vải; lều bạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lều vải; lều bạt撑在地上遮蔽风雨日光的东西,多用帆布尼龙布等做成