VN520


              

己方

Phiên âm : jǐ fāng.

Hán Việt : kỉ phương .

Thuần Việt : phía mình; bên mình; phe mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phía mình; bên mình; phe mình. 自己這一方面.