Phiên âm : gǒng gù zhèn dì.
Hán Việt : củng cố trận địa.
Thuần Việt : củng cố trận địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củng cố trận địa采取措施牢固地控制已攻占的阵地如调整部署、整修工事、补充粮弹、作好防敌反击的准备