VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
巋巍
Phiên âm :
kuī wēi.
Hán Việt :
khuy nguy .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
山峰巋巍.
巋然獨存 (kuī rán dú cún) : khuy nhiên độc tồn
巋巍 (kuī wēi) : khuy nguy
巋然 (kuī rán) : khuy nhiên