Phiên âm : xī xiǎn.
Hán Việt : hi hiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
艱險難行。唐.陸龜蒙〈彼農〉詩:「世路巇嶮, 淳風蕩除。」