VN520


              

巇嶮

Phiên âm : xī xiǎn.

Hán Việt : hi hiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

艱險難行。唐.陸龜蒙〈彼農〉詩:「世路巇嶮, 淳風蕩除。」