VN520


              

嶄露頭角

Phiên âm : zhǎn lù tóu jiǎo.

Hán Việt : tiệm lộ đầu giác.

Thuần Việt : bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng .

Đồng nghĩa : 嶄露鋒芒, .

Trái nghĩa : 不露圭角, .

bộc lộ tài năng; thể hiện tài năng (thường chỉ thanh niên). 比喻突出地顯露出才能和本領(多指青少年).