Phiên âm : zhǎn lù fēng máng.
Hán Việt : tiệm lộ phong mang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 顯露頭角, .
Trái nghĩa : , .
突顯才華能力。如:「他苦讀有成, 終於在這次考試嶄露鋒芒。」